Thursday 02 May 2024
250 UYU đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
250 Peso Uruguay =
46,36 Kuna Croatia
1 UYU = 0,185 HRK
1 HRK = 5,39 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,185
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 250 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Peso Uruguay (UYU) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 UYU (Peso Uruguay) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ UYU to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Peso Uruguay ( UYU ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 250 Peso Uruguay ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 UYU đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 250 UYU = 46.356500 HRK | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 250 UYU = 45.908750 HRK | -0.001791 HRK | -0.965884 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 250 UYU = 46.361000 HRK | +0.001809 HRK | +0.985106 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 250 UYU = 45.742750 HRK | -0.002473 HRK | -1.333556 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 250 UYU = 45.68750 HRK | -0.00022 HRK | -0.12078 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 250 UYU = 45.826500 HRK | +0.000556 HRK | +0.304241 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 250 UYU = 46.165750 HRK | +0.001357 HRK | +0.740292 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | UYU | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.1412 | 0.0262 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.1318 | 0.0244 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.1127 | 0.0209 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.1941 | 0.0360 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 22.0259 | 4.0842 |
HRK | 7.0802 | 7.5862 | 8.8717 | 5.1524 | 0.0454 | 1 | 0.1854 |
UYU | 38.1833 | 40.9122 | 47.8451 | 27.7868 | 0.2448 | 5.3930 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Kuna Croatia = 0,185.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.