Tuesday 19 March 2024
250 UYU đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Yen Nhật?
250 Peso Uruguay =
977,61 Yen Nhật
1 UYU = 3,91 JPY
1 JPY = 0,256 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Yen Nhật = 3,91
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 250 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Peso Uruguay (UYU) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 UYU (Peso Uruguay) sang JPY (Yen Nhật) ✅ UYU to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Peso Uruguay ( UYU ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 250 Peso Uruguay ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 UYU đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 19, 2024 | Thứ ba | 250 UYU = 967.910500 JPY | - | - |
März 18, 2024 | Thứ hai | 250 UYU = 963.298000 JPY | -0.018450 JPY | -0.476542 % |
März 17, 2024 | chủ nhật | 250 UYU = 963.658250 JPY | +0.001441 JPY | +0.037398 % |
März 16, 2024 | Thứ bảy | 250 UYU = 963.888250 JPY | +0.000920 JPY | +0.023867 % |
März 15, 2024 | Thứ sáu | 250 UYU = 955.161750 JPY | -0.034906 JPY | -0.905344 % |
März 14, 2024 | thứ năm | 250 UYU = 950.812750 JPY | -0.017396 JPY | -0.455316 % |
März 13, 2024 | Thứ Tư | 250 UYU = 951.812750 JPY | +0.004000 JPY | +0.105173 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2682 | 0.7380 | 0.0066 | 0.0260 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1666 | 0.6789 | 0.0061 | 0.0239 |
GBP | 0.7886 | 0.8572 | 1 | 0.5819 | 0.0052 | 0.0205 |
CAD | 1.3551 | 1.4731 | 1.7184 | 1 | 0.0090 | 0.0352 |
JPY | 150.5350 | 163.6436 | 190.9010 | 111.0914 | 1 | 3.9067 |
UYU | 38.5328 | 41.8883 | 48.8654 | 28.4364 | 0.2560 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Yen Nhật = 3,91.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.