Wednesday 15 May 2024
9.50 UYU đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
9.50 Peso Uruguay =
323,06 Dinar Iraq
1 UYU = 34,01 IQD
1 IQD = 0,0294 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 34,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 9.50 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.50 Peso Uruguay (UYU) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.50 UYU (Peso Uruguay) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ UYU to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.50 Peso Uruguay ( UYU ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 9.50 Peso Uruguay ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.50 UYU đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 9.50 UYU = 323.05233448 IQD | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 9.50 UYU = 323.23919701 IQD | +0.01966974 IQD | +0.05784280 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 9.50 UYU = 323.71281562 IQD | +0.04985459 IQD | +0.14652264 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 9.50 UYU = 323.70178547 IQD | -0.00116107 IQD | -0.00340739 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 9.50 UYU = 323.70178547 IQD | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 9.50 UYU = 322.15402353 IQD | -0.16292231 IQD | -0.47814439 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 9.50 UYU = 324.37600300 IQD | +0.23389258 IQD | +0.68972582 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | UYU | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0260 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0240 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0206 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0355 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 0.1192 | 4.0528 |
IQD | 1,307.5031 | 1,415.7438 | 1,650.6585 | 958.6679 | 8.3908 | 1 | 34.0061 |
UYU | 38.4491 | 41.6321 | 48.5401 | 28.1911 | 0.2467 | 0.0294 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Dinar Iraq = 34,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.