Friday 03 May 2024
UYU đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1 Peso Uruguay =
34,17 Dinar Iraq
1 UYU = 34,17 IQD
1 IQD = 0,0293 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 34,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UYU (Peso Uruguay) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ UYU to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UYU đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 UYU = 34.17518198 IQD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 UYU = 34.17634997 IQD | +0.00116798 IQD | +0.00341763 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 UYU = 34.17167851 IQD | -0.00467145 IQD | -0.01366867 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 UYU = 34.32533553 IQD | +0.15365702 IQD | +0.44966190 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 UYU = 33.89830508 IQD | -0.42703045 IQD | -1.24406780 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 UYU = 33.89830508 IQD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UYU = 34.00088402 IQD | +0.10257894 IQD | +0.30260787 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | UYU | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0008 | 0.0262 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0007 | 0.0244 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0006 | 0.0208 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0010 | 0.0358 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.1171 | 4.0020 |
IQD | 1,306.6268 | 1,402.7096 | 1,640.1310 | 955.5207 | 8.5394 | 1 | 34.1750 |
UYU | 38.2334 | 41.0449 | 47.9921 | 27.9596 | 0.2499 | 0.0293 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Dinar Iraq = 34,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.