Monday 29 April 2024
1 UYU đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1 Peso Uruguay =
0,0207 Đồng bảng Gibraltar
1 UYU = 0,0207 GIP
1 GIP = 48,20 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0207
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peso Uruguay (UYU) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 UYU (Peso Uruguay) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ UYU to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UYU đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 UYU = 0.020746 GIP | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 UYU = 0.020721 GIP | -0.000025 GIP | -0.120505 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UYU = 0.020784 GIP | +0.000063 GIP | +0.304039 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UYU = 0.020937 GIP | +0.000153 GIP | +0.736143 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UYU = 0.020952 GIP | +0.000015 GIP | +0.071644 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UYU = 0.020943 GIP | -0.000009 GIP | -0.042955 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UYU = 0.020854 GIP | -0.000089 GIP | -0.424963 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 4.0673 |
GIP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.0209 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 47.7612 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0207.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.