Sunday 28 April 2024

1 UYU đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Tugrik Mông Cổ

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?

Amount
From
To

1 Peso Uruguay =

89,05 Tugrik Mông Cổ

1 UYU = 89,05 MNT

1 MNT = 0,0112 UYU

Peso Uruguay đến Tugrik Mông Cổ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:45:33 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 89,05

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Tugrik Mông Cổ

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Peso Uruguay (UYU) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 UYU (Peso Uruguay) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ UYU to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )

So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UYU đến MNT Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 UYU = 89.050117 MNT - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 UYU = 89.320975 MNT +0.270858 MNT +0.304164 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 UYU = 89.982267 MNT +0.661292 MNT +0.740355 %
April 25, 2024 thứ năm 1 UYU = 90.044084 MNT +0.061817 MNT +0.068699 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 UYU = 90.005929 MNT -0.038155 MNT -0.042374 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 UYU = 89.624753 MNT -0.381176 MNT -0.423501 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 UYU = 89.911836 MNT +0.287083 MNT +0.320317 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMNTUYU
USD11.07231.25010.73210.00640.00030.0261
EUR0.932611.16580.68270.00600.00030.0243
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0209
CAD1.36601.46481.707610.00880.00040.0356
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.04524.0673
MNT3,450.00033,699.49424,312.77002,525.678022.1234189.9823
UYU38.340941.113647.929128.06860.24590.01111

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to MNT máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho MNT là ₮. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Tugrik Mông Cổ = 89,05.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.