Monday 29 April 2024
19 UYU đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Dinar Libya?
19 Peso Uruguay =
2,39 Dinar Libya
1 UYU = 0,126 LYD
1 LYD = 7,94 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,126
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 19 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 19 Peso Uruguay (UYU) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 19 UYU (Peso Uruguay) sang LYD (Dinar Libya) ✅ UYU to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 19 Peso Uruguay ( UYU ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 19 Peso Uruguay ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 19 UYU đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 19 UYU = 2.39218516 LYD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 19 UYU = 2.39218516 LYD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 19 UYU = 2.39946131 LYD | +0.00038296 LYD | +0.30416329 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 19 UYU = 2.41239943 LYD | +0.00068095 LYD | +0.53920936 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 19 UYU = 2.41101606 LYD | -0.00007281 LYD | -0.05734411 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 19 UYU = 2.40705383 LYD | -0.00020854 LYD | -0.16433843 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 19 UYU = 2.40230308 LYD | -0.00025004 LYD | -0.19736816 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2055 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1917 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1644 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2808 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.0536 | 4.0673 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 1 | 0.1269 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 7.8808 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Dinar Libya = 0,126.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.