Thursday 09 May 2024
0.00000001 UYU đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
0.00000001 Peso Uruguay =
0,00000000484 Dollar Namibia
1 UYU = 0,484 NAD
1 NAD = 2,07 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,484
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 0.00000001 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000001 Peso Uruguay (UYU) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000001 UYU (Peso Uruguay) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ UYU to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000001 Peso Uruguay ( UYU ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 0.00000001 Peso Uruguay ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000001 UYU đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.00000001 UYU = 0.000000 NAD | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.00000001 UYU = 0.000000 NAD | -0.000049 NAD | -0.010124 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.00000001 UYU = 0.000000 NAD | -0.000170 NAD | -0.035127 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.00000001 UYU = 0.000000 NAD | +0.000144 NAD | +0.029765 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.00000001 UYU = 0.000000 NAD | +0.000167 NAD | +0.034509 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.00000001 UYU = 0.000000 NAD | -0.001175 NAD | -0.242721 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.00000001 UYU = 0.000000 NAD | +0.001738 NAD | +0.359895 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | UYU | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0538 | 0.0261 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 0.0501 | 0.0242 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.0431 | 0.0208 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 0.0739 | 0.0358 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 8.3722 | 4.0522 |
NAD | 18.5799 | 19.9691 | 23.2188 | 13.5380 | 0.1194 | 1 | 0.4840 |
UYU | 38.3876 | 41.2577 | 47.9719 | 27.9705 | 0.2468 | 2.0661 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Dollar Namibia = 0,484.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.