Sunday 26 May 2024
802680 UYU đến PHP - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Đồng Peso Philippine
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?
802680 Peso Uruguay =
1.215.414,85 Đồng Peso Philippine
1 UYU = 1,51 PHP
1 PHP = 0,660 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 1,51
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Đồng Peso Philippine
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 802680 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 802680 Peso Uruguay (UYU) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 802680 UYU (Peso Uruguay) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ UYU to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 802680 Peso Uruguay ( UYU ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )
So sánh giá của 802680 Peso Uruguay ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 802680 UYU đến PHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 802680 UYU = 1,215,414.845280 PHP | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 802680 UYU = 1,214,899.524720 PHP | -0.000642 PHP | -0.042399 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 802680 UYU = 1,215,487.086480 PHP | +0.000732 PHP | +0.048363 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 802680 UYU = 1,215,399.594360 PHP | -0.000109 PHP | -0.007198 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 802680 UYU = 1,211,541.11160 PHP | -0.00481 PHP | -0.31747 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 802680 UYU = 1,201,571.82600 PHP | -0.01242 PHP | -0.82286 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 802680 UYU = 1,201,033.227720 PHP | -0.000671 PHP | -0.044824 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PHP | UYU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0172 | 0.0260 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0158 | 0.0240 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0136 | 0.0205 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0235 | 0.0356 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 2.6966 | 4.0832 |
PHP | 58.2045 | 63.1799 | 73.7131 | 42.5736 | 0.3708 | 1 | 1.5142 |
UYU | 38.4392 | 41.7251 | 48.6813 | 28.1163 | 0.2449 | 0.6604 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to PHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Đồng Peso Philippine = 1,51.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.