Sunday 02 June 2024
0.000053 UYU đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
0.000053 Peso Uruguay =
0,0000555 Ucraina Hryvnia
1 UYU = 1,05 UAH
1 UAH = 0,956 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 1,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0.000053 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000053 Peso Uruguay (UYU) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000053 UYU (Peso Uruguay) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ UYU to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000053 Peso Uruguay ( UYU ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 0.000053 Peso Uruguay ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000053 UYU đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.000053 UYU = 0.000055 UAH | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.000053 UYU = 0.000055 UAH | +0.000010 UAH | +0.000956 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.000053 UYU = 0.000056 UAH | +0.004495 UAH | +0.429555 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.000053 UYU = 0.000056 UAH | -0.001193 UAH | -0.113519 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.000053 UYU = 0.000056 UAH | +0.000033 UAH | +0.003144 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.000053 UYU = 0.000056 UAH | -0.002520 UAH | -0.240053 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.000053 UYU = 0.000055 UAH | -0.004264 UAH | -0.407163 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | UYU | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0247 | 0.0258 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0227 | 0.0238 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0194 | 0.0203 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0337 | 0.0353 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 3.8805 | 4.0606 |
UAH | 40.5268 | 43.9981 | 51.6190 | 29.6845 | 0.2577 | 1 | 1.0464 |
UYU | 38.7290 | 42.0463 | 49.3291 | 28.3677 | 0.2463 | 0.9556 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Ucraina Hryvnia = 1,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.