Monday 29 April 2024
69990 UYU đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
69990 Peso Uruguay =
71.712,90 Ucraina Hryvnia
1 UYU = 1,02 UAH
1 UAH = 0,976 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 1,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 69990 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 69990 Peso Uruguay (UYU) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 69990 UYU (Peso Uruguay) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ UYU to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 69990 Peso Uruguay ( UYU ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 69990 Peso Uruguay ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 69990 UYU đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 69990 UYU = 71,714.55360 UAH | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 69990 UYU = 71,712.873840 UAH | -0.000024 UAH | -0.002342 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 69990 UYU = 71,931.032670 UAH | +0.003117 UAH | +0.304212 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 69990 UYU = 72,335.784840 UAH | +0.005783 UAH | +0.562695 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 69990 UYU = 72,118.745850 UAH | -0.003101 UAH | -0.300044 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 69990 UYU = 71,914.934970 UAH | -0.002912 UAH | -0.282605 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 69990 UYU = 72,237.588870 UAH | +0.004610 UAH | +0.448660 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0252 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0235 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0202 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0345 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.9354 | 4.0673 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 1 | 1.0335 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 0.9676 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Ucraina Hryvnia = 1,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.