Wednesday 01 May 2024
50000 UYU đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
50000 Peso Uruguay =
0,567 Vàng (troy ounce)
1 UYU = 0,0000113 XAU
1 XAU = 88.146,20 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 50000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Peso Uruguay (UYU) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 UYU (Peso Uruguay) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ UYU to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 50000 Peso Uruguay ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 UYU đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50000 UYU = 0.56702860 XAU | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50000 UYU = 0.56109720 XAU | -0.00000012 XAU | -1.04604953 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50000 UYU = 0.55424290 XAU | -0.00000014 XAU | -1.22158870 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50000 UYU = 0.55197155 XAU | -0.00000005 XAU | -0.40981129 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50000 UYU = 0.55398810 XAU | +0.00000004 XAU | +0.36533586 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50000 UYU = 0.55931750 XAU | +0.00000011 XAU | +0.96200622 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50000 UYU = 0.56261425 XAU | +0.00000007 XAU | +0.58942372 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | XAU | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0261 | 2,309.4688 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0244 | 2,162.5520 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0209 | 1,849.3764 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0359 | 3,180.8430 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 4.1128 | 364,076.1617 |
UYU | 38.3300 | 40.9340 | 47.8658 | 27.8297 | 0.2431 | 1 | 88,521.8822 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Vàng (troy ounce) = 0,0000113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.