Friday 03 May 2024
100 UYU đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
100 Peso Uruguay =
0,00114 Vàng (troy ounce)
1 UYU = 0,0000114 XAU
1 XAU = 87.990,19 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000114
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 100 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Peso Uruguay (UYU) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 UYU (Peso Uruguay) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ UYU to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Peso Uruguay ( UYU ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 100 Peso Uruguay ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 UYU đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 UYU = 0.00113688 XAU | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 UYU = 0.00112665 XAU | -0.00000010 XAU | -0.90008771 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 UYU = 0.00113406 XAU | +0.00000007 XAU | +0.65788236 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 UYU = 0.00112219 XAU | -0.00000012 XAU | -1.04604953 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 UYU = 0.00110849 XAU | -0.00000014 XAU | -1.22158870 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 UYU = 0.00110394 XAU | -0.00000005 XAU | -0.40981129 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 UYU = 0.00110798 XAU | +0.00000004 XAU | +0.36533586 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | XAU | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0261 | 2,293.5780 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0242 | 2,129.7936 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0208 | 1,828.0459 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0357 | 3,134.0596 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 3.9894 | 350,591.7225 |
UYU | 38.3164 | 41.2630 | 48.0741 | 28.0409 | 0.2507 | 1 | 87,881.7018 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Vàng (troy ounce) = 0,0000114.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.