Monday 29 April 2024
100 UYU đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
100 Peso Uruguay =
12,35 Ringgit Malaysia
1 UYU = 0,123 MYR
1 MYR = 8,10 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,123
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 100 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Peso Uruguay (UYU) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 UYU (Peso Uruguay) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ UYU to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Peso Uruguay ( UYU ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 100 Peso Uruguay ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 UYU đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 UYU = 12.346400 MYR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 UYU = 12.305700 MYR | -0.000407 MYR | -0.329651 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 UYU = 12.343100 MYR | +0.000374 MYR | +0.303924 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 UYU = 12.465800 MYR | +0.001227 MYR | +0.994078 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 UYU = 12.484800 MYR | +0.000190 MYR | +0.152417 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 UYU = 12.458600 MYR | -0.000262 MYR | -0.209855 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 UYU = 12.413700 MYR | -0.000449 MYR | -0.360394 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2093 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1952 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1674 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2859 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.6412 | 4.0673 |
MYR | 4.7775 | 5.1230 | 5.9722 | 3.4975 | 0.0306 | 1 | 0.1246 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 8.0253 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Ringgit Malaysia = 0,123.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.