Monday 06 May 2024
10 MYR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10 Ringgit Malaysia =
80,67 Peso Uruguay
1 MYR = 8,07 UYU
1 UYU = 0,124 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 8,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Ringgit Malaysia (MYR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MYR (Ringgit Malaysia) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ MYR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10 Ringgit Malaysia ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MYR đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 MYR = 80.67118425 UYU | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 MYR = 80.63345643 UYU | -0.00377278 UYU | -0.04676740 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 MYR = 80.82963538 UYU | +0.01961789 UYU | +0.24329720 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 MYR = 80.77218206 UYU | -0.00574533 UYU | -0.07107952 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 MYR = 80.03201281 UYU | -0.07401693 UYU | -0.91636655 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 MYR = 80.87212500 UYU | +0.08401122 UYU | +1.04972018 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 MYR = 80.03201281 UYU | -0.08401122 UYU | -1.03881553 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | UYU | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2547 | 0.7309 | 0.0065 | 0.2109 | 0.0261 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6791 | 0.0060 | 0.1959 | 0.0243 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.1681 | 0.0208 |
CAD | 1.3681 | 1.4726 | 1.7166 | 1 | 0.0089 | 0.2885 | 0.0358 |
JPY | 153.9150 | 165.6731 | 193.1228 | 112.5015 | 1 | 32.4612 | 4.0236 |
MYR | 4.7415 | 5.1037 | 5.9493 | 3.4657 | 0.0308 | 1 | 0.1240 |
UYU | 38.2529 | 41.1752 | 47.9973 | 27.9603 | 0.2485 | 8.0677 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Peso Uruguay = 8,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.