Monday 17 June 2024
0.003456 UYU đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
0.003456 Peso Uruguay =
0,000239 Dollar Đông Caribe
1 UYU = 0,0691 XCD
1 XCD = 14,47 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,0691
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 0.003456 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.003456 Peso Uruguay (UYU) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.003456 UYU (Peso Uruguay) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ UYU to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.003456 Peso Uruguay ( UYU ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 0.003456 Peso Uruguay ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.003456 UYU đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.003456 UYU = 0.000239 XCD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.003456 UYU = 0.000239 XCD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.003456 UYU = 0.000238 XCD | -0.000375 XCD | -0.542558 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.003456 UYU = 0.000239 XCD | +0.000554 XCD | +0.805912 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.003456 UYU = 0.00024 XCD | +0.00023 XCD | +0.33768 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.003456 UYU = 0.000241 XCD | +0.000212 XCD | +0.304904 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.003456 UYU = 0.000236 XCD | -0.001455 XCD | -2.086261 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | XCD | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2685 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0255 | 0.3700 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1849 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0238 | 0.3456 |
GBP | 0.7883 | 0.8439 | 1 | 0.5733 | 0.0050 | 0.0201 | 0.2917 |
CAD | 1.3752 | 1.4721 | 1.7444 | 1 | 0.0087 | 0.0351 | 0.5088 |
JPY | 157.3810 | 168.4778 | 199.6360 | 114.4464 | 1 | 4.0181 | 58.2343 |
UYU | 39.1679 | 41.9296 | 49.6840 | 28.4826 | 0.2489 | 1 | 14.4929 |
XCD | 2.7026 | 2.8931 | 3.4282 | 1.9653 | 0.0172 | 0.0690 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
![Uruguay](/media/countries/img/uy.png)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
![Antigua và Barbuda](/media/countries/img/ag.png)
![Dominica](/media/countries/img/dm.png)
![Grenada](/media/countries/img/gd.png)
![Saint Kitts và Nevis](/media/countries/img/kn.png)
![Saint Lucia](/media/countries/img/lc.png)
![Saint Vincent và Grenadines](/media/countries/img/vc.png)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Dollar Đông Caribe = 0,0691.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.