Sunday 28 April 2024
10000 UYU đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
10000 Peso Uruguay =
158.214,42 CFA Franc BCEAO
1 UYU = 15,82 XOF
1 XOF = 0,0632 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 15,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 10000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Peso Uruguay (UYU) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 UYU (Peso Uruguay) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ UYU to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Peso Uruguay ( UYU ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 10000 Peso Uruguay ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 UYU đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 UYU = 158,215.33106558 XOF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 UYU = 158,694.89319834 XOF | +0.04795621 XOF | +0.30310725 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 UYU = 159,436.23347842 XOF | +0.07413403 XOF | +0.46714816 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 UYU = 159,866.99066377 XOF | +0.04307572 XOF | +0.27017521 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 UYU = 159,821.00047946 XOF | -0.00459902 XOF | -0.02876778 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 UYU = 159,504.89680033 XOF | -0.03161037 XOF | -0.19778607 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 UYU = 160,459.55616887 XOF | +0.09546594 XOF | +0.59851414 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | XOF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0261 | 0.0016 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0243 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0209 | 0.0013 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0356 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.0673 | 0.2550 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 1 | 0.0627 |
XOF | 611.4752 | 655.6953 | 764.3918 | 447.6491 | 3.9211 | 15.9484 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến CFA Franc BCEAO = 15,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.