Friday 26 April 2024
UZS đến ANG - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Hà Lan Antillean Guilder
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Hà Lan Antillean Guilder của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hà Lan Antillean Guilder loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan Antillean Guilder hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Hà Lan Antillean Guilder máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Hà Lan Antillean Guilder?
1 Uzbekistan Som =
0,000143 Hà Lan Antillean Guilder
1 UZS = 0,000143 ANG
1 ANG = 7.013,42 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Hà Lan Antillean Guilder = 0,000143
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Hà Lan Antillean Guilder
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Hà Lan Antillean Guilder với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Hà Lan Antillean Guilder (ANG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang ANG (Hà Lan Antillean Guilder) ✅ UZS to ANG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Hà Lan Antillean Guilder (ANG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Hà Lan Antillean Guilder ( ANG )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Hà Lan Antillean Guilder trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến ANG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.000142 ANG | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.000142 ANG | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.000141 ANG | -0.000001 ANG | -0.704225 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.000142 ANG | +0.000001 ANG | +0.709220 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.000142 ANG | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.000142 ANG | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.000142 ANG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5548 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5174 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4438 | 0.0001 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7577 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.5188 | 0.0123 |
ANG | 1.8024 | 1.9328 | 2.2532 | 1.3198 | 0.0116 | 1 | 0.0001 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,289.9010 | 81.3569 | 7,038.9018 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to ANG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Hà Lan Antillean Guilder = 0,000143.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.