Saturday 22 June 2024
1096 UZS đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
1096 Uzbekistan Som =
0,0327 Bahraini Dinar
1 UZS = 0,0000299 BHD
1 BHD = 33.498,76 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,0000299
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 1096 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1096 Uzbekistan Som (UZS) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1096 UZS (Uzbekistan Som) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ UZS to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1096 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 1096 Uzbekistan Som ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1096 UZS đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1096 UZS = 0.03271763 BHD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1096 UZS = 0.03259566 BHD | -0.00000011 BHD | -0.37280434 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1096 UZS = 0.03269830 BHD | +0.00000009 BHD | +0.31488308 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1096 UZS = 0.03277525 BHD | +0.00000007 BHD | +0.23535062 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1096 UZS = 0.03279178 BHD | +0.00000002 BHD | +0.05042732 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1096 UZS = 0.03274722 BHD | -0.00000004 BHD | -0.13588794 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1096 UZS = 0.03277036 BHD | +0.00000002 BHD | +0.07066537 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | UZS | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 2.6533 | 0.0001 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 2.4788 | 0.0001 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 2.0969 | 0.0001 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 3.6349 | 0.0001 |
JPY | 159.7150 | 170.9554 | 202.0955 | 116.5846 | 1 | 423.7721 | 0.0127 |
BHD | 0.3769 | 0.4034 | 0.4769 | 0.2751 | 0.0024 | 1 | 0.0000 |
UZS | 12,612.6968 | 13,500.3444 | 15,959.4794 | 9,206.6840 | 78.9700 | 33,465.2823 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
![Uzbekistan](/media/countries/img/uz.png)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
![Bahrain](/media/countries/img/bh.png)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Bahraini Dinar = 0,0000299.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.