Monday 24 June 2024
439 UZS đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Koruna Cộng hòa Séc
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?
439 Uzbekistan Som =
0,807 Koruna Cộng hòa Séc
1 UZS = 0,00184 CZK
1 CZK = 544,17 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,00184
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Koruna Cộng hòa Séc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 439 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 439 Uzbekistan Som (UZS) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 439 UZS (Uzbekistan Som) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ UZS to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 439 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )
So sánh giá của 439 Uzbekistan Som ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 439 UZS đến CZK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 439 UZS = 0.810833 CZK | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 439 UZS = 0.811711 CZK | +0.000002 CZK | +0.108284 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 439 UZS = 0.811711 CZK | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 439 UZS = 0.805565 CZK | -0.000014 CZK | -0.757166 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 439 UZS = 0.806004 CZK | +0.000001 CZK | +0.054496 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 439 UZS = 0.805565 CZK | -0.000001 CZK | -0.054466 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 439 UZS = 0.80337 CZK | -0.00001 CZK | -0.27248 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | UZS | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2681 | 0.7313 | 0.0063 | 0.0431 | 0.0001 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1821 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0402 | 0.0001 |
GBP | 0.7886 | 0.8459 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0340 | 0.0001 |
CAD | 1.3675 | 1.4670 | 1.7342 | 1 | 0.0086 | 0.0590 | 0.0001 |
JPY | 159.7105 | 171.3274 | 202.5344 | 116.7897 | 1 | 6.8884 | 0.0126 |
CZK | 23.1853 | 24.8717 | 29.4021 | 16.9545 | 0.1452 | 1 | 0.0018 |
UZS | 12,625.9378 | 13,544.3098 | 16,011.3851 | 9,232.8275 | 79.0552 | 544.5665 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to CZK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,00184.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.