Sunday 26 May 2024
439 UZS đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
439 Uzbekistan Som =
0,366 Krone Na Uy
1 UZS = 0,000833 NOK
1 NOK = 1.199,88 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,000833
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 439 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 439 Uzbekistan Som (UZS) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 439 UZS (Uzbekistan Som) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ UZS to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 439 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 439 Uzbekistan Som ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 439 UZS đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 439 UZS = 0.365687 NOK | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 439 UZS = 0.365687 NOK | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 439 UZS = 0.367004 NOK | +0.000003 NOK | +0.360144 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 439 UZS = 0.369638 NOK | +0.000006 NOK | +0.717703 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 439 UZS = 0.36876 NOK | - | -0.23753 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 439 UZS = 0.369638 NOK | +0.000002 NOK | +0.238095 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 439 UZS = 0.369638 NOK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | UZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0945 | 0.0001 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0871 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0746 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1292 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 14.8311 | 0.0124 |
NOK | 10.5829 | 11.4875 | 13.4027 | 7.7408 | 0.0674 | 1 | 0.0008 |
UZS | 12,698.2080 | 13,783.6721 | 16,081.6403 | 9,288.0869 | 80.9035 | 1,199.8843 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Krone Na Uy = 0,000833.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.