Wednesday 19 June 2024
1500000 UZS đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to euro
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến euro?
1500000 Uzbekistan Som =
110,81 euro
1 UZS = 0,0000739 EUR
1 EUR = 13.536,51 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến euro = 0,0000739
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1500000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1500000 Uzbekistan Som (UZS) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1500000 UZS (Uzbekistan Som) sang EUR (euro) ✅ UZS to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1500000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1500000 Uzbekistan Som ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1500000 UZS đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1500000 UZS = 110.29294461 EUR | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1500000 UZS = 110.43555004 EUR | +0.00000010 EUR | +0.12929696 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1500000 UZS = 111.20878815 EUR | +0.00000052 EUR | +0.70017138 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1500000 UZS = 111.19030891 EUR | -0.00000001 EUR | -0.01661670 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1500000 UZS = 110.70218276 EUR | -0.00000033 EUR | -0.43900063 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1500000 UZS = 110.64977587 EUR | -0.00000003 EUR | -0.04734043 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1500000 UZS = 109.78899919 EUR | -0.00000057 EUR | -0.77792898 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2708 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0001 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1831 | 0.6787 | 0.0059 | 0.0001 |
GBP | 0.7869 | 0.8452 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0001 |
CAD | 1.3717 | 1.4733 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0001 |
JPY | 157.8605 | 169.5592 | 200.6132 | 115.0880 | 1 | 0.0125 |
UZS | 12,604.6585 | 13,538.7657 | 16,018.3234 | 9,189.4131 | 79.8468 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
![Uzbekistan](/media/countries/img/uz.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến euro = 0,0000739.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.