Saturday 18 May 2024
0.001 UZS đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
0.001 Uzbekistan Som =
0,00000194 Honduras Lempira
1 UZS = 0,00194 HNL
1 HNL = 514,67 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,00194
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 0.001 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.001 Uzbekistan Som (UZS) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.001 UZS (Uzbekistan Som) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ UZS to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.001 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 0.001 Uzbekistan Som ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.001 UZS đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.001 UZS = 0.000002 HNL | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.001 UZS = 0.000002 HNL | +0.000002 HNL | +0.102934 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.001 UZS = 0.000002 HNL | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.001 UZS = 0.000002 HNL | +0.000006 HNL | +0.308483 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.001 UZS = 0.000002 HNL | -0.000008 HNL | -0.410046 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.001 UZS = 0.000002 HNL | +0.000004 HNL | +0.205867 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.001 UZS = 0.000002 HNL | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | UZS | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0404 | 0.0001 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0371 | 0.0001 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.0318 | 0.0001 |
CAD | 1.3617 | 1.4835 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.0550 | 0.0001 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 6.2898 | 0.0122 |
HNL | 24.7504 | 26.9640 | 31.4379 | 18.1764 | 0.1590 | 1 | 0.0019 |
UZS | 12,737.5036 | 13,876.7274 | 16,179.1688 | 9,354.2562 | 81.8211 | 514.6385 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Honduras Lempira = 0,00194.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.