Friday 21 June 2024
52.20 UZS đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
52.20 Uzbekistan Som =
5,74 Won Hàn Quốc
1 UZS = 0,110 KRW
1 KRW = 9,09 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 0,110
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 52.20 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 52.20 Uzbekistan Som (UZS) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 52.20 UZS (Uzbekistan Som) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ UZS to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 52.20 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 52.20 Uzbekistan Som ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 52.20 UZS đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 52.20 UZS = 5.720233 KRW | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 52.20 UZS = 5.722634 KRW | +0.000046 KRW | +0.041977 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 52.20 UZS = 5.721694 KRW | -0.000018 KRW | -0.016419 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 52.20 UZS = 5.716265 KRW | -0.000104 KRW | -0.094881 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 52.20 UZS = 5.737720 KRW | +0.000411 KRW | +0.375318 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 52.20 UZS = 5.737720 KRW | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 52.20 UZS = 5.660672 KRW | -0.001476 KRW | -1.342819 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | UZS | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2659 | 0.7296 | 0.0063 | 0.0007 | 0.0001 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1825 | 0.6816 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0001 |
GBP | 0.7899 | 0.8457 | 1 | 0.5764 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0001 |
CAD | 1.3705 | 1.4672 | 1.7350 | 1 | 0.0086 | 0.0010 | 0.0001 |
JPY | 158.9155 | 170.1263 | 201.1741 | 115.9514 | 1 | 0.1142 | 0.0126 |
KRW | 1,391.6896 | 1,489.8674 | 1,761.7662 | 1,015.4353 | 8.7574 | 1 | 0.1101 |
UZS | 12,639.9998 | 13,531.6981 | 16,001.2150 | 9,222.6756 | 79.5391 | 9.0825 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
![Uzbekistan](/media/countries/img/uz.png)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
![Nam Triều Tiên](/media/countries/img/kr.png)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Won Hàn Quốc = 0,110.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.