Tuesday 30 April 2024
10000 UZS đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
10000 Uzbekistan Som =
45,49 Denar Macedonian
1 UZS = 0,00455 MKD
1 MKD = 219,83 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,00455
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 10000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Uzbekistan Som (UZS) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 UZS (Uzbekistan Som) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ UZS to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 10000 Uzbekistan Som ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 UZS đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 UZS = 45.48623344 MKD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 UZS = 45.38716820 MKD | -0.00000991 MKD | -0.21779169 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 UZS = 45.38716820 MKD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 UZS = 45.54735108 MKD | +0.00001602 MKD | +0.35292547 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 UZS = 45.33270063 MKD | -0.00002147 MKD | -0.47126878 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 UZS = 45.22961570 MKD | -0.00001031 MKD | -0.22739642 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 UZS = 45.17550743 MKD | -0.00000541 MKD | -0.11963016 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0174 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0162 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0139 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0238 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.7166 | 0.0123 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 1 | 0.0045 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 221.0164 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Denar Macedonian = 0,00455.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.