Saturday 22 June 2024
1096 UZS đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Oman Rial?
1096 Uzbekistan Som =
0,0334 Oman Rial
1 UZS = 0,0000305 OMR
1 OMR = 32.798,83 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0000305
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1096 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1096 Uzbekistan Som (UZS) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1096 UZS (Uzbekistan Som) sang OMR (Oman Rial) ✅ UZS to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1096 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1096 Uzbekistan Som ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1096 UZS đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1096 UZS = 0.03341582 OMR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1096 UZS = 0.03329943 OMR | -0.00000011 OMR | -0.34830393 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1096 UZS = 0.03340024 OMR | +0.00000009 OMR | +0.30273483 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1096 UZS = 0.03347141 OMR | +0.00000006 OMR | +0.21306545 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1096 UZS = 0.03349290 OMR | +0.00000002 OMR | +0.06419860 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1096 UZS = 0.03347187 OMR | -0.00000002 OMR | -0.06276667 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1096 UZS = 0.03347125 OMR | - | -0.00186968 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | UZS | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 2.6005 | 0.0001 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 2.4295 | 0.0001 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 2.0551 | 0.0001 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 3.5625 | 0.0001 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 415.4890 | 0.0127 |
OMR | 0.3845 | 0.4116 | 0.4866 | 0.2807 | 0.0024 | 1 | 0.0000 |
UZS | 12,612.6968 | 13,500.3444 | 15,959.4794 | 9,206.6840 | 78.9403 | 32,798.8433 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
![Uzbekistan](/media/countries/img/uz.png)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
![oman](/media/countries/img/om.png)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Oman Rial = 0,0000305.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.