Wednesday 22 May 2024
100000 UZS đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
100000 Uzbekistan Som =
30,80 Ba Lan Zloty
1 UZS = 0,000308 PLN
1 PLN = 3.246,75 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,000308
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 100000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Uzbekistan Som (UZS) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UZS (Uzbekistan Som) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ UZS to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 100000 Uzbekistan Som ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UZS đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100000 UZS = 30.800000 PLN | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100000 UZS = 30.800000 PLN | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100000 UZS = 30.900000 PLN | +0.000001 PLN | +0.324675 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100000 UZS = 31.00000 PLN | - | +0.32362 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 UZS = 30.800000 PLN | -0.000002 PLN | -0.645161 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 UZS = 30.900000 PLN | +0.000001 PLN | +0.324675 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 UZS = 31.00000 PLN | - | +0.32362 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | UZS | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 0.2553 | 0.0001 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 0.2352 | 0.0001 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.2008 | 0.0001 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 0.3482 | 0.0001 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 39.9078 | 0.0123 |
PLN | 3.9168 | 4.2520 | 4.9793 | 2.8721 | 0.0251 | 1 | 0.0003 |
UZS | 12,694.3935 | 13,780.8032 | 16,138.1034 | 9,308.5827 | 81.2135 | 3,241.0528 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Ba Lan Zloty = 0,000308.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.