Thursday 09 May 2024
100000 UZS đến JEP - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Jersey Pound
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Jersey Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Jersey Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jersey Pound hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Jersey Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Jersey Pound?
100000 Uzbekistan Som =
6,33 Jersey Pound
1 UZS = 0,0000633 JEP
1 JEP = 15.809,31 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Jersey Pound = 0,0000633
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Jersey Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Jersey Pound với số lượng 100000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Uzbekistan Som (UZS) và Jersey Pound (JEP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UZS (Uzbekistan Som) sang JEP (Jersey Pound) ✅ UZS to JEP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Jersey Pound (JEP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Jersey Pound ( JEP )
So sánh giá của 100000 Uzbekistan Som ở Jersey Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UZS đến JEP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100000 UZS = 6.31722540 JEP | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100000 UZS = 6.31847300 JEP | +0.00000001 JEP | +0.01974918 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100000 UZS = 6.33592740 JEP | +0.00000017 JEP | +0.27624396 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100000 UZS = 6.34713930 JEP | +0.00000011 JEP | +0.17695752 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 UZS = 6.35362650 JEP | +0.00000006 JEP | +0.10220667 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100000 UZS = 6.32968080 JEP | -0.00000024 JEP | -0.37688240 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 UZS = 6.35319540 JEP | +0.00000024 JEP | +0.37149741 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | JEP | UZS | |
USD | 1 | 1.0730 | 1.2487 | 0.7287 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0001 |
EUR | 0.9319 | 1 | 1.1637 | 0.6791 | 0.0060 | 1.1609 | 0.0001 |
GBP | 0.8008 | 0.8593 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.9976 | 0.0001 |
CAD | 1.3724 | 1.4726 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 1.7096 | 0.0001 |
JPY | 155.9140 | 167.3024 | 194.6880 | 113.6097 | 1 | 194.2219 | 0.0123 |
JEP | 0.8028 | 0.8614 | 1.0024 | 0.5849 | 0.0051 | 1 | 0.0001 |
UZS | 12,691.1137 | 13,618.1122 | 15,847.2525 | 9,247.6227 | 81.3982 | 15,809.3105 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Jersey Pound (JEP)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to JEP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Jersey Pound = 0,0000633.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.