Wednesday 01 May 2024

100000 UZS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

100000 Uzbekistan Som =

7,93 Đô la Mĩ

1 UZS = 0,0000793 USD

1 USD = 12.608,59 UZS

Uzbekistan Som đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:50:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0000793

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 100000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Uzbekistan Som (UZS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 UZS (Uzbekistan Som) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ UZS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 100000 Uzbekistan Som ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 UZS đến USD Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 100000 UZS = 7.91452310 USD - -
April 30, 2024 Thứ ba 100000 UZS = 7.91452320 USD - +0.00000126 %
April 29, 2024 Thứ hai 100000 UZS = 7.89196170 USD -0.00000023 USD -0.28506455 %
April 28, 2024 chủ nhật 100000 UZS = 7.89196170 USD - -
April 27, 2024 Thứ bảy 100000 UZS = 7.89196170 USD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 100000 UZS = 7.90201520 USD +0.00000010 USD +0.12738911 %
April 25, 2024 thứ năm 100000 UZS = 7.86163510 USD -0.00000040 USD -0.51101015 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUZS
USD11.06711.24880.72610.00630.0001
EUR0.937211.17030.68040.00590.0001
GBP0.80080.854510.58140.00510.0001
CAD1.37731.46971.720010.00870.0001
JPY157.6450168.2174196.8643114.459010.0125
UZS12,608.593813,454.189615,745.39059,154.540179.98091

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Đô la Mĩ = 0,0000793.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.