Wednesday 22 May 2024
100000 UZS đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
100000 Uzbekistan Som =
4.757,79 CFA Franc BEAC
1 UZS = 0,0476 XAF
1 XAF = 21,02 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 0,0476
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 100000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Uzbekistan Som (UZS) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UZS (Uzbekistan Som) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ UZS to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 100000 Uzbekistan Som ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UZS đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100000 UZS = 4,757.800000 XAF | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100000 UZS = 4,753.400000 XAF | -0.000044 XAF | -0.092480 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100000 UZS = 4,758.300000 XAF | +0.000049 XAF | +0.103084 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100000 UZS = 4,758.100000 XAF | -0.000002 XAF | -0.004203 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 UZS = 4,751.00000 XAF | -0.00007 XAF | -0.14922 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 UZS = 4,746.500000 XAF | -0.000045 XAF | -0.094717 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 UZS = 4,767.500000 XAF | +0.000210 XAF | +0.442431 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | XAF | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0017 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0015 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0013 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0023 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 0.0123 | 0.2588 |
UZS | 12,694.3935 | 13,780.8032 | 16,138.1034 | 9,308.5827 | 81.2135 | 1 | 21.0181 |
XAF | 603.9730 | 655.6622 | 767.8176 | 442.8832 | 3.8640 | 0.0476 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến CFA Franc BEAC = 0,0476.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.