Monday 06 May 2024
100000 UZS đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
100000 Uzbekistan Som =
725,03 Đồng rúp Nga
1 UZS = 0,00725 RUB
1 RUB = 137,93 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 0,00725
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 100000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Uzbekistan Som (UZS) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UZS (Uzbekistan Som) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ UZS to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 100000 Uzbekistan Som ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UZS đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 UZS = 725.00000 RUB | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100000 UZS = 722.300000 RUB | -0.000027 RUB | -0.372414 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 UZS = 740.100000 RUB | +0.000178 RUB | +2.464350 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 UZS = 739.800000 RUB | -0.000003 RUB | -0.040535 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 UZS = 739.500000 RUB | -0.000003 RUB | -0.040552 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 UZS = 739.500000 RUB | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 UZS = 728.300000 RUB | -0.000112 RUB | -1.514537 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | UZS | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0109 | 0.0001 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 0.0101 | 0.0001 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0087 | 0.0001 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0149 | 0.0001 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 1.6685 | 0.0121 |
RUB | 91.6050 | 98.6039 | 114.9430 | 67.0191 | 0.5993 | 1 | 0.0072 |
UZS | 12,647.6190 | 13,613.9362 | 15,869.8292 | 9,253.1141 | 82.7491 | 138.0669 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Đồng rúp Nga = 0,00725.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.