Saturday 18 May 2024
100000 UZS đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
100000 Uzbekistan Som =
27.266,41 Tugrik Mông Cổ
1 UZS = 0,273 MNT
1 MNT = 3,67 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 0,273
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 100000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Uzbekistan Som (UZS) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UZS (Uzbekistan Som) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ UZS to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 100000 Uzbekistan Som ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UZS đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 UZS = 27,085.400000 MNT | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 UZS = 27,118.900000 MNT | +0.000335 MNT | +0.123683 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 UZS = 27,315.400000 MNT | +0.001965 MNT | +0.724587 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100000 UZS = 27,112.00000 MNT | -0.00203 MNT | -0.74463 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 UZS = 27,148.00000 MNT | +0.00036 MNT | +0.13278 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 UZS = 27,155.00000 MNT | +0.00007 MNT | +0.02578 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100000 UZS = 27,201.900000 MNT | +0.000469 MNT | +0.172712 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | UZS | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7343 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0001 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5798 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0001 |
CAD | 1.3618 | 1.4835 | 1.7246 | 1 | 0.0087 | 0.0004 | 0.0001 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3198 | 1 | 0.0451 | 0.0123 |
MNT | 3,449.9998 | 3,758.5627 | 4,369.2508 | 2,533.5045 | 22.1615 | 1 | 0.2727 |
UZS | 12,652.9301 | 13,784.5898 | 16,024.2982 | 9,291.6689 | 81.2778 | 3.6675 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Tugrik Mông Cổ = 0,273.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.