Friday 03 May 2024
100000 UZS đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
100000 Uzbekistan Som =
12,00 Đồng đô la Úc
1 UZS = 0,000120 AUD
1 AUD = 8.333,33 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,000120
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 100000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Uzbekistan Som (UZS) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UZS (Uzbekistan Som) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ UZS to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 100000 Uzbekistan Som ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UZS đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 UZS = 12.00000 AUD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 UZS = 12.100000 AUD | +0.000001 AUD | +0.833333 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 UZS = 12.200000 AUD | +0.000001 AUD | +0.826446 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 UZS = 12.100000 AUD | -0.000001 AUD | -0.819672 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 UZS = 12.100000 AUD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 UZS = 12.100000 AUD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 UZS = 12.100000 AUD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | UZS | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.6546 | 0.0001 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.6103 | 0.0001 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.5223 | 0.0001 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.8952 | 0.0001 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 100.6338 | 0.0122 |
AUD | 1.5276 | 1.6386 | 1.9148 | 1.1171 | 0.0099 | 1 | 0.0001 |
UZS | 12,635.5629 | 13,553.8353 | 15,838.3655 | 9,240.2376 | 82.1959 | 8,271.6806 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Đồng đô la Úc = 0,000120.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.