Thursday 13 June 2024
100.000 UZS đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
100.000 Uzbekistan Som =
4,67 Đồng Sudan
1 UZS = 0,0467 SDG
1 SDG = 21,39 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 0,0467
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 100.000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100.000 Uzbekistan Som (UZS) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100.000 UZS (Uzbekistan Som) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ UZS to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100.000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 100.000 Uzbekistan Som ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100.000 UZS đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 100.000 UZS = 4.674800 SDG | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 100.000 UZS = 4.635900 SDG | -0.000389 SDG | -0.832121 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 100.000 UZS = 4.645100 SDG | +0.000092 SDG | +0.198451 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 100.000 UZS = 4.581800 SDG | -0.000633 SDG | -1.362726 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 100.000 UZS = 4.598500 SDG | +0.000167 SDG | +0.364486 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 100.000 UZS = 4.623300 SDG | +0.000248 SDG | +0.539306 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 100.000 UZS = 4.628900 SDG | +0.000056 SDG | +0.121126 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | UZS | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0017 | 0.0001 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6745 | 0.0059 | 0.0016 | 0.0001 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0013 | 0.0001 |
CAD | 1.3718 | 1.4825 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.0023 | 0.0001 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 0.2679 | 0.0125 |
SDG | 585.9999 | 633.2806 | 749.1976 | 427.1665 | 3.7323 | 1 | 0.0467 |
UZS | 12,535.2595 | 13,546.6525 | 16,026.2596 | 9,137.6187 | 79.8386 | 21.3912 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Đồng Sudan = 0,0467.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.