Tuesday 25 June 2024
0.14905351 UZS đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
0.14905351 Uzbekistan Som =
0,0442 Ugilling Shilling
1 UZS = 0,296 UGX
1 UGX = 3,38 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 0,296
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 0.14905351 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.14905351 Uzbekistan Som (UZS) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.14905351 UZS (Uzbekistan Som) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ UZS to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.14905351 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 0.14905351 Uzbekistan Som ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.14905351 UZS đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.14905351 UZS = 0.04415362 UGX | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.14905351 UZS = 0.04421920 UGX | +0.00044002 UGX | +0.14854098 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.14905351 UZS = 0.04421920 UGX | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.14905351 UZS = 0.04421920 UGX | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.14905351 UZS = 0.04415058 UGX | -0.00046037 UGX | -0.15518245 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.14905351 UZS = 0.04408795 UGX | -0.00042020 UGX | -0.14185899 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.14905351 UZS = 0.04388785 UGX | -0.00134244 UGX | -0.45385539 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UGX | UZS | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2690 | 0.7331 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0001 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1832 | 0.6835 | 0.0058 | 0.0002 | 0.0001 |
GBP | 0.7880 | 0.8451 | 1 | 0.5777 | 0.0049 | 0.0002 | 0.0001 |
CAD | 1.3641 | 1.4630 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 0.0004 | 0.0001 |
JPY | 159.4425 | 171.0013 | 202.3366 | 116.8818 | 1 | 0.0426 | 0.0126 |
UGX | 3,738.4832 | 4,009.5057 | 4,744.2319 | 2,740.5522 | 23.4472 | 1 | 0.2962 |
UZS | 12,620.3507 | 13,535.2671 | 16,015.5516 | 9,251.5409 | 79.1530 | 3.3758 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Ugilling Shilling = 0,296.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.