Monday 17 June 2024

2515 UZS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

2515 Uzbekistan Som =

0,199 Đô la Mĩ

1 UZS = 0,0000793 USD

1 USD = 12.607,73 UZS

Uzbekistan Som đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:30:16 GMT+2 17 tháng 6, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0000793

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 2515 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 2515 Uzbekistan Som (UZS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 2515 UZS (Uzbekistan Som) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ UZS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 2515 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 2515 Uzbekistan Som ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 2515 UZS đến USD Thay đổi Thay đổi %
Juni 17, 2024 Thứ hai 2515 UZS = 0.19948078 USD - -
Juni 16, 2024 chủ nhật 2515 UZS = 0.19984885 USD +0.00000015 USD +0.18451540 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 2515 UZS = 0.19984885 USD - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 2515 UZS = 0.19820833 USD -0.00000065 USD -0.82088260 %
Juni 13, 2024 thứ năm 2515 UZS = 0.20063406 USD +0.00000096 USD +1.22382981 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 2515 UZS = 0.19896224 USD -0.00000066 USD -0.83326759 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 2515 UZS = 0.19935806 USD +0.00000016 USD +0.19894265 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUZS
USD11.07051.26820.72820.00640.0001
EUR0.934111.18470.68020.00590.0001
GBP0.78850.844110.57420.00500.0001
CAD1.37331.47011.741610.00870.0001
JPY157.3670168.4628199.5769114.590810.0125
UZS12,607.730913,496.690515,989.45219,180.642980.11681

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Đô la Mĩ = 0,0000793.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.