Monday 03 June 2024
0.025200 UZS đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
0.025200 Uzbekistan Som =
0,000237 Vanuatu Vatu
1 UZS = 0,00941 VUV
1 VUV = 106,23 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 0,00941
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 0.025200 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.025200 Uzbekistan Som (UZS) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.025200 UZS (Uzbekistan Som) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ UZS to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.025200 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 0.025200 Uzbekistan Som ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.025200 UZS đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.025200 UZS = 0.000237 VUV | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.025200 UZS = 0.000237 VUV | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.025200 UZS = 0.000237 VUV | -0.000025 VUV | -0.265562 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.025200 UZS = 0.000237 VUV | +0.000016 VUV | +0.170412 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.025200 UZS = 0.000235 VUV | -0.000063 VUV | -0.669856 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.025200 UZS = 0.000235 VUV | -0.000003 VUV | -0.032113 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.025200 UZS = 0.000236 VUV | +0.000007 VUV | +0.074954 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | VUV | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0084 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0078 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0066 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0115 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 0.0125 | 1.3230 |
UZS | 12,611.4509 | 13,664.4320 | 16,022.5979 | 9,253.7336 | 80.2904 | 1 | 106.2267 |
VUV | 118.7220 | 128.6346 | 150.8339 | 87.1130 | 0.7558 | 0.0094 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Vanuatu Vatu = 0,00941.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.