Wednesday 19 June 2024
50000 UZS đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
50000 Uzbekistan Som =
0,00170 Vàng (troy ounce)
1 UZS = 0,0000000340 XAU
1 XAU = 29.418.817,21 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000000340
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 50000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Uzbekistan Som (UZS) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 UZS (Uzbekistan Som) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ UZS to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 50000 Uzbekistan Som ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 UZS đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 50000 UZS = 0.00170320 XAU | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 50000 UZS = 0.00170770 XAU | - | +0.26420855 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 50000 UZS = 0.00170730 XAU | - | -0.02342332 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 50000 UZS = 0.00170320 XAU | - | -0.24014526 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 50000 UZS = 0.00170360 XAU | - | +0.02348520 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 50000 UZS = 0.00170740 XAU | - | +0.22305706 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 50000 UZS = 0.00172265 XAU | - | +0.89317090 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | XAU | |
USD | 1 | 1.0737 | 1.2731 | 0.7288 | 0.0063 | 0.0001 | 2,325.5814 |
EUR | 0.9314 | 1 | 1.1857 | 0.6788 | 0.0059 | 0.0001 | 2,165.9302 |
GBP | 0.7855 | 0.8434 | 1 | 0.5725 | 0.0050 | 0.0001 | 1,826.7395 |
CAD | 1.3720 | 1.4732 | 1.7467 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 3,190.7674 |
JPY | 157.8530 | 169.4884 | 200.9591 | 115.0507 | 1 | 0.0125 | 367,100.0116 |
UZS | 12,603.0739 | 13,532.0491 | 16,044.6926 | 9,185.7131 | 79.8406 | 1 | 29,309,474.2860 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
![Uzbekistan](/media/countries/img/uz.png)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Vàng (troy ounce) = 0,0000000340.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.