Monday 06 May 2024
500 UZS đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến CFP Franc?
500 Uzbekistan Som =
4,39 CFP Franc
1 UZS = 0,00879 XPF
1 XPF = 113,83 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,00879
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 500 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Uzbekistan Som (UZS) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 UZS (Uzbekistan Som) sang XPF (CFP Franc) ✅ UZS to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Uzbekistan Som ( UZS ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 500 Uzbekistan Som ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 UZS đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 500 UZS = 4.393000 XPF | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 500 UZS = 4.397500 XPF | +0.000009 XPF | +0.102436 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 UZS = 4.381000 XPF | -0.000033 XPF | -0.375213 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 UZS = 4.416000 XPF | +0.000070 XPF | +0.798904 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 UZS = 4.414000 XPF | -0.000004 XPF | -0.045290 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 UZS = 4.417000 XPF | +0.000006 XPF | +0.067966 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 UZS = 4.416000 XPF | -0.000002 XPF | -0.022640 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | XPF | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2572 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0090 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1663 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0083 |
GBP | 0.7955 | 0.8574 | 1 | 0.5816 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0072 |
CAD | 1.3676 | 1.4742 | 1.7193 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 0.0123 |
JPY | 153.8575 | 165.8412 | 193.4220 | 112.4994 | 1 | 0.0121 | 1.3845 |
UZS | 12,675.8667 | 13,663.1672 | 15,935.4664 | 9,268.4913 | 82.3871 | 1 | 114.0685 |
XPF | 111.1250 | 119.7803 | 139.7008 | 81.2537 | 0.7223 | 0.0088 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến CFP Franc = 0,00879.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.