Monday 29 April 2024
5 VEF đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
5 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00000138 Đồng Bahamian Dollar
1 VEF = 0,000000276 BSD
1 BSD = 3.623.398,46 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 0,000000276
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 5 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ VEF to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 5 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 VEF đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 VEF = 0.00000138 BSD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 VEF = 0.00000138 BSD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 VEF = 0.00000138 BSD | - | -0.30138301 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 VEF = 0.00000138 BSD | - | +0.06479325 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 VEF = 0.00000138 BSD | - | +0.00471436 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 VEF = 0.00000138 BSD | - | -0.13400321 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5 VEF = 0.00000138 BSD | - | +0.20904325 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.9999 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.9325 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.7999 | 0.0000 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 1.3655 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 155.9274 | 0.0000 |
BSD | 1.0001 | 1.0724 | 1.2502 | 0.7323 | 0.0064 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,553.5057 | 23,229.9037 | 3,622,179.4500 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đồng Bahamian Dollar = 0,000000276.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.