Tuesday 30 April 2024
5 VEF đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
5 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00000231 Đô la New Zealand
1 VEF = 0,000000462 NZD
1 NZD = 2.165.139,52 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,000000462
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 5 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ VEF to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 5 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 VEF đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 VEF = 0.00000231 NZD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 VEF = 0.00000232 NZD | - | +0.62567888 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 VEF = 0.00000232 NZD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 VEF = 0.00000232 NZD | - | -0.18226556 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 VEF = 0.00000232 NZD | - | -0.19100605 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 VEF = 0.00000233 NZD | - | +0.51211275 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5 VEF = 0.00000233 NZD | - | +0.28767079 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.5957 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.5555 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.4765 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.8136 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 92.8885 | 0.0000 |
NZD | 1.6788 | 1.8002 | 2.0987 | 1.2290 | 0.0108 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 2,157,790.4394 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đô la New Zealand = 0,000000462.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.