Thursday 20 June 2024
0.20 VEF đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
0.20 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00000566 Cape Verdean Shield
1 VEF = 0,0000283 CVE
1 CVE = 35.304,65 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 0,0000283
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 0.20 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.20 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.20 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ VEF to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.20 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 0.20 Venezuela Bolivar Fuerte ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.20 VEF đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.20 VEF = 0.00000566 CVE | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.20 VEF = 0.00000567 CVE | +0.00000002 CVE | +0.08289179 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.20 VEF = 0.00000567 CVE | - | +0.00884707 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.20 VEF = 0.00000569 CVE | +0.00000009 CVE | +0.30081621 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.20 VEF = 0.00000568 CVE | -0.00000005 CVE | -0.18044285 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.20 VEF = 0.00000571 CVE | +0.00000016 CVE | +0.56243053 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.20 VEF = 0.00000567 CVE | -0.00000019 CVE | -0.67830268 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | VEF | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2706 | 0.7293 | 0.0063 | 0.0097 | 0.0000 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1847 | 0.6800 | 0.0059 | 0.0091 | 0.0000 |
GBP | 0.7870 | 0.8441 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.0077 | 0.0000 |
CAD | 1.3712 | 1.4706 | 1.7422 | 1 | 0.0087 | 0.0134 | 0.0000 |
JPY | 158.4510 | 169.9425 | 201.3303 | 115.5602 | 1 | 1.5442 | 0.0000 |
CVE | 102.6084 | 110.0499 | 130.3758 | 74.8335 | 0.6476 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,885,274.8176 | 4,602,872.2706 | 2,641,971.5746 | 22,862.2874 | 35,304.6515 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Cape Verdean Shield = 0,0000283.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.