Friday 03 May 2024

VEF đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng bảng Gibraltar

Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?

Amount
From
To

1 Venezuela Bolivar Fuerte =

0,000000222 Đồng bảng Gibraltar

1 VEF = 0,000000222 GIP

1 GIP = 4.512.610,88 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte đến Đồng bảng Gibraltar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:45:13 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,000000222

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VEF trong Đồng bảng Gibraltar

Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ VEF to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )

So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 VEF đến GIP Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 VEF = 0.00000022 GIP - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1 VEF = 0.00000022 GIP - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 VEF = 0.00000022 GIP - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 VEF = 0.00000022 GIP - +0.00009166 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 VEF = 0.00000022 GIP - -
April 28, 2024 chủ nhật 1 VEF = 0.00000022 GIP - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 VEF = 0.00000022 GIP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIPVEF
USD11.07451.25600.73190.00651.24570.0000
EUR0.930711.16900.68120.00611.15940.0000
GBP0.79620.855410.58270.00520.99180.0000
CAD1.36631.46811.716210.00891.70200.0000
JPY153.0530164.4495192.2414112.01721190.65800.0000
GIP0.80280.86251.00830.58750.005210.0000
VEF3,622,552.53443,892,292.28194,550,087.96642,651,291.619123,668.62004,512,610.87901

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VEF to GIP máy tính tỷ giá hối đoái

Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho VEF là Bs.. Biểu tượng cho GIP là £. Tỷ giá cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đồng bảng Gibraltar = 0,000000222.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.