Saturday 11 May 2024
1 VEF đến YER - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0000691 Rial Yemen
1 VEF = 0,0000691 YER
1 YER = 14.464,15 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,0000691
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang YER (Rial Yemen) ✅ VEF to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00006914 YER | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00006914 YER | - | -0.00036594 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00006925 YER | +0.00000011 YER | +0.15975716 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00006911 YER | -0.00000014 YER | -0.19908550 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00006912 YER | +0.00000001 YER | +0.01940419 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00006911 YER | -0.00000001 YER | -0.01956391 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00006911 YER | - | +0.00024744 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VEF | YER | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7318 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0040 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0037 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5843 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0032 |
CAD | 1.3665 | 1.4740 | 1.7114 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0055 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 114.0059 | 1 | 0.0000 | 0.6220 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,907,655.0466 | 4,536,884.4729 | 2,651,039.3859 | 23,253.5328 | 1 | 14,464.1537 |
YER | 250.4504 | 270.1613 | 313.6640 | 183.2834 | 1.6077 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Rial Yemen = 0,0000691.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.