Monday 29 April 2024
1 VEF đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0000230 Ngultrum Bhutan
1 VEF = 0,0000230 BTN
1 BTN = 43.422,70 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,0000230
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ VEF to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00002303 BTN | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00002306 BTN | +0.00000003 BTN | +0.12521609 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00002306 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00002297 BTN | -0.00000009 BTN | -0.39714735 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00002297 BTN | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00002290 BTN | -0.00000007 BTN | -0.30877493 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00002299 BTN | +0.00000010 BTN | +0.42889474 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0000 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 0.0000 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,553.5057 | 23,229.9037 | 43,541.3159 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Ngultrum Bhutan = 0,0000230.
Venezuela Bolivar Fuerte | Ngultrum Bhutan |
---|---|
Bs. 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.00 |
Bs. 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.00 |
Bs. 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.00 |
Bs. 50 | དངུལ་ཀྲམ 0.00 |
Bs. 100 | དངུལ་ཀྲམ 0.00 |
Bs. 250 | དངུལ་ཀྲམ 0.01 |
Bs. 500 | དངུལ་ཀྲམ 0.01 |
Bs. 1000 | དངུལ་ཀྲམ 0.02 |
Ngultrum Bhutan | Venezuela Bolivar Fuerte |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | Bs. 43,422.70 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | Bs. 217,113.48 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | Bs. 434,226.97 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | Bs. 2,171,134.84 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | Bs. 4,342,269.68 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | Bs. 10,855,674.21 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | Bs. 21,711,348.41 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | Bs. 43,422,696.82 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.