Thursday 02 May 2024
1 VEF đến CDF - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Franco Congo
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Franco Congo của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franco Congo loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franco Congo hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Franco Congo máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Franco Congo?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000773 Franco Congo
1 VEF = 0,000773 CDF
1 CDF = 1.293,31 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Franco Congo = 0,000773
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Franco Congo
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Franco Congo với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Franco Congo (CDF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang CDF (Franco Congo) ✅ VEF to CDF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Franco Congo (CDF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Franco Congo ( CDF )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Franco Congo trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến CDF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.000773 CDF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.000773 CDF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00077321 CDF | +0.00000021 CDF | +0.02737910 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00077294 CDF | -0.00000028 CDF | -0.03569517 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00077294 CDF | - | +0.00001414 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00077294 CDF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00077294 CDF | - | +0.00000093 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | VEF | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0000 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0000 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 0.0554 | 0.0000 |
CDF | 2,800.9998 | 2,998.0143 | 3,505.1843 | 2,040.6006 | 18.0399 | 1 | 0.0008 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,877,352.7718 | 4,533,279.2740 | 2,639,122.9529 | 23,331.1218 | 1,293.3070 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to CDF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Franco Congo = 0,000773.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.