Monday 29 April 2024
1 VEF đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00000106 Sheqel Mới của Israel
1 VEF = 0,00000106 ILS
1 ILS = 946.454,49 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,00000106
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ VEF to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00000106 ILS | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00000106 ILS | - | +0.01037621 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00000106 ILS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00000105 ILS | -0.00000001 ILS | -0.61391444 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00000104 ILS | -0.00000001 ILS | -0.67316880 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00000104 ILS | - | -0.32364900 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00000104 ILS | - | +0.28473985 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2629 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2451 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2103 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3591 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 40.9904 | 0.0000 |
ILS | 3.8044 | 4.0795 | 4.7558 | 2.7851 | 0.0244 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 952,202.0017 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Sheqel Mới của Israel = 0,00000106.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.