Wednesday 01 May 2024
1 VEF đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00000105 Papua New Guinea Kina
1 VEF = 0,00000105 PGK
1 PGK = 951.362,54 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,00000105
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ VEF to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00000105 PGK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00000105 PGK | - | +0.02622553 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00000107 PGK | +0.00000002 PGK | +1.47306899 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00000107 PGK | - | +0.12147830 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00000107 PGK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00000106 PGK | -0.00000001 PGK | -0.48327002 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00000105 PGK | -0.00000002 PGK | -1.42555578 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | VEF | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.2574 | 0.0000 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.2415 | 0.0000 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.2063 | 0.0000 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.3515 | 0.0000 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 40.6416 | 0.0000 |
PGK | 3.8857 | 4.1409 | 4.8469 | 2.8453 | 0.0246 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,860,391.2386 | 4,518,616.8486 | 2,652,553.5057 | 22,938.7309 | 932,267.1803 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Papua New Guinea Kina = 0,00000105.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.