Tuesday 14 May 2024
1000000000 VEF đến JMD - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng Jamaica
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng Jamaica của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Jamaica loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Jamaica hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng Jamaica máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đồng Jamaica?
1000000000 Venezuela Bolivar Fuerte =
43.192,39 Đồng Jamaica
1 VEF = 0,0000432 JMD
1 JMD = 23.152,23 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đồng Jamaica = 0,0000432
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Đồng Jamaica
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đồng Jamaica với số lượng 1000000000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đồng Jamaica (JMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang JMD (Đồng Jamaica) ✅ VEF to JMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đồng Jamaica (JMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đồng Jamaica ( JMD )
So sánh giá của 1000000000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đồng Jamaica trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000000 VEF đến JMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000000000 VEF = 43,204.40000000 JMD | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000000000 VEF = 43,271.06000000 JMD | +0.00000007 JMD | +0.15428984 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000000000 VEF = 43,196.45800000 JMD | -0.00000007 JMD | -0.17240622 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000000000 VEF = 43,233.72700000 JMD | +0.00000004 JMD | +0.08627791 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000000000 VEF = 43,287.69700000 JMD | +0.00000005 JMD | +0.12483310 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000000000 VEF = 43,317.28100000 JMD | +0.00000003 JMD | +0.06834274 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000000000 VEF = 43,299.85700000 JMD | -0.00000002 JMD | -0.04022413 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | JMD | VEF | |
USD | 1 | 1.0793 | 1.2543 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9266 | 1 | 1.1622 | 0.6773 | 0.0059 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.7973 | 0.8604 | 1 | 0.5828 | 0.0051 | 0.0051 | 0.0000 |
CAD | 1.3680 | 1.4764 | 1.7159 | 1 | 0.0087 | 0.0087 | 0.0000 |
JPY | 156.3535 | 168.7462 | 196.1160 | 114.2956 | 1 | 0.9993 | 0.0000 |
JMD | 156.4667 | 168.8684 | 196.2580 | 114.3783 | 1.0007 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,909,679.3887 | 4,543,810.0150 | 2,648,113.1120 | 23,168.9886 | 23,152.2292 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Jamaica (JMD)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to JMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đồng Jamaica = 0,0000432.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.