Sunday 16 June 2024

4 VEF đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Venezuela Bolivar Fuerte to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

4 Venezuela Bolivar Fuerte =

0,00000534 Dinar Libya

1 VEF = 0,00000134 LYD

1 LYD = 748.919,26 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:10:14 GMT+2 16 tháng 6, 2024

Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,00000134

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VEF trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 4 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 4 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 4 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang LYD (Dinar Libya) ✅ VEF to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 4 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 4 Venezuela Bolivar Fuerte ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 4 VEF đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Juni 16, 2024 chủ nhật 4 VEF = 0.00000534 LYD - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 4 VEF = 0.00000536 LYD - +0.27582705 %
Juni 14, 2024 Thứ sáu 4 VEF = 0.00000539 LYD +0.00000001 LYD +0.70018074 %
Juni 13, 2024 thứ năm 4 VEF = 0.00000533 LYD -0.00000001 LYD -1.08617052 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 4 VEF = 0.00000538 LYD +0.00000001 LYD +0.83101517 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 4 VEF = 0.00000533 LYD -0.00000001 LYD -1.00115040 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 4 VEF = 0.00000539 LYD +0.00000002 LYD +1.28912558 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDVEF
USD11.07201.26590.72720.00640.20670.0000
EUR0.932911.18090.67840.00590.19290.0000
GBP0.78990.846810.57440.00500.16330.0000
CAD1.37521.47411.740910.00870.28430.0000
JPY157.4050168.7356199.2668114.4639132.54160.0000
LYD4.83705.18526.12343.51750.030710.0000
VEF3,622,552.53443,883,317.29054,585,968.13412,634,296.283623,014.2093748,919.28421

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VEF to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Dinar Libya = 0,00000134.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.